Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concurremment
Jump to user comments
phó từ
  • phối hợp, cùng một lúc
    • Agir concurremment avec quelqu'un
      hành động phối hợp với ai
    • Faire concurremment deux besognes
      cùng một lúc làm hai việc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cạnh tranh
Related search result for "concurremment"
Comments and discussion on the word "concurremment"