Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concocter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) soạn thảo công phu
    • Concocter une lettre de réclamation
      soạn thảo công phu một đơn khiếu nại
Related search result for "concocter"
Comments and discussion on the word "concocter"