Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
concerted
/kən'sə:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
    • to take concerted action
      hành động phối hợp
    • a concerted attack
      tấn công phối hợp
  • (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
Related words
Related search result for "concerted"
Comments and discussion on the word "concerted"