Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conceivability
/kən,sən'trisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được
Related search result for "conceivability"
Comments and discussion on the word "conceivability"