Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
con cờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Từng đơn vị trong một bộ quân cờ: Một phụ nữ được chọn là con cờ tướng trong đám cờ người ở sân đình.
Related search result for "con cờ"
Comments and discussion on the word "con cờ"