Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comté
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đất bá tước
  • quận (đơn vị hành chính Anh)
  • pho mát côngtê
    • Compter, conter
Related words
Related search result for "comté"
Comments and discussion on the word "comté"