Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
computer programing
Jump to user comments
Noun
  • chương trình tạo ra một chuỗi hướng dẫn để máy tính thực hiện hoạt động nào đó.
Related words
Related search result for "computer programing"
Comments and discussion on the word "computer programing"