Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comprimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nén, ép
    • Comprimer un gaz
      nén khí
  • kìm lại, cầm lại
    • Comprimer ses larmes
      cầm nước mắt
Related search result for "comprimer"
Comments and discussion on the word "comprimer"