Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for complex body part in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phức cảm
bịn rịn
phe
ăn chặn
nhín
lìa
cầm hơi
bớt xén
độ khẩu
bộ phận
ngọc ngà
ran
phức chất
phần
sạt
dầu khí
số phức
mặc cảm
măng cụt
chủ tịch
rắc rối
phức hệ
chuyền
cái
tôn giáo
nhiêu khê
chi tiết
chằng chịt
dị vật
chấm phần
đóng phim
góp phần
vai
tham gia
kheo
thây ma
thiên thể
cơ thể
mạng mỡ
ban giám khảo
hạ bộ
dự
phần nhiều
vai trò
tham chính
mình
vật thể
thi thể
thây
nhục thể
lân
phần lớn
nam bộ
từ biệt
số lớn
hôi nách
hình hài
hành xác
thân thể
chủ thể
giản xương
đấu thủ
kháng sinh
những ai
rướn
ly biệt
tạm biệt
hô hào
cân xứng
chia lìa
phần đông
bỏ quá
dân cử
bàn mảnh
rời tay
đa phần
cục mịch
chỉnh thể
thân
cặp kè
First
< Previous
1
2
Next >
Last