Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
compensation
/,kɔmpen'seiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
    • to pay compensation to somebody for something
      bồi thường cho ai về cái gì
  • (kỹ thuật) sự bù
Related search result for "compensation"
Comments and discussion on the word "compensation"