Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
compartment
/kəm'pɑ:tmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
  • (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)
  • (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)
IDIOMS
  • to live in watertight compartment
    • sống cách biệt mọi người
ngoại động từ
  • ngăn ra từng gian
Related search result for "compartment"
Comments and discussion on the word "compartment"