Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comparaître
Jump to user comments
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) ra (theo lệnh), đến (theo lệnh)
    • Comparaître devant le tribunal
      ra trước tòa
Related search result for "comparaître"
Comments and discussion on the word "comparaître"