Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commutator
/'kɔmju:teitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
  • (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
    • electronic commutator
      cái chuyển mạch điện tử
  • (toán học) hoán tử
Related search result for "commutator"
Comments and discussion on the word "commutator"