Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
communiquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thông báo, truyền đạt
    • Communiquer une nouvelle
      thông báo một tin tức
  • truyền
    • Le soleil communique la chaleur à la terre
      mặt trời truyền nhiệt cho quả đất
  • (nghĩa bóng) chia sẻ
    • Communiquer sa joie
      chia sẻ niềm vui
nội động từ
  • thông, thông với
    • Chambre qui communique avec une autre
      gian phòng thông với phòng khác
  • trao đổi, liên lạc, giao thiệp
    • Communiquer avec un ami
      trao đổi (thư từ) với một người bạn
Related search result for "communiquer"
Comments and discussion on the word "communiquer"