Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
common-room
/'kɔmənrum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room)
  • phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room)
Related search result for "common-room"
Comments and discussion on the word "common-room"