Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for common-law marriage in Vietnamese - English dictionary
hôn ước
giá thú
hôn nhân
chung
lẽ thường tình
sánh duyên
gả
bội chung
cheo cưới
dạm vợ
đám cưới
giấy giá thú
quần hôn
lương đống
tơ hồng
hôn thư
lương duyên
hồi môn
phép cưới
duyên phận
kết thân
nỡ
oan gia
dây tơ hồng
cấm đoán
tân hôn
lẽ phải
hùn
thường
phạt vi cảnh
bách tính
bạch cúc
ngải cứu
phổ thông
sĩ thứ
dân đen
phàm nhân
ngu phụ
a tòng
bội số
bao chiếm
tập thể
thông thường
bất đồng
cơm
cắt
bình dân
công
chen
nông nghiệp
giỗ
múa rối
làng
lịch sử