Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for common reed in Vietnamese - English dictionary
lưỡi gà
chung
sậy
lẽ thường tình
chết đuối
lau
bội chung
bấc
lẽ phải
hùn
thường
bách tính
bạch cúc
ngải cứu
phạt vi cảnh
dân đen
phàm nhân
phổ thông
sĩ thứ
ngu phụ
a tòng
bao chiếm
bội số
tập thể
thông thường
bất đồng
cơm
cắt
bình dân
công
chen
nông nghiệp
giỗ
múa rối
nhạc cụ
làng
lịch sử