Jump to user comments
Noun
- những người bình thường, đại chúng, công chúng.
- they're just country folk
Họ chỉ là những người dân quê.
- folks around here drink moonshine
những người dân quanh đây thường uống rượu lậu.
- the common people determine the group character and preserve its customs from one generation to the next
công chúng quyết định đặc điểm của nhóm người và bảo tồn phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác.