Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common nuisance
Jump to user comments
Noun
  • (pháp lý) sự vi phạm trật tự công cộng.
    • a public nuisance offends the public at large
      sự vi phạm trật tự công cộng gây khó chịu cho phấn lớn công chúng.
  • (thông tục) người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu.
Related search result for "common nuisance"
Comments and discussion on the word "common nuisance"