Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common ground
Jump to user comments
Noun
  • sự đồng thuận. (điều cơ bản được tất cả các đảng phái đồng ý để tiến tới sự hiểu biết lẫn nhau.
Related search result for "common ground"
Comments and discussion on the word "common ground"