Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common cardinal vein
Jump to user comments
Noun
  • tĩnh mạch chính dẫn về tim, được hình thành bằng sự liên kết tĩnh mạch chủ ở phía trước và phía sau.
Related search result for "common cardinal vein"
Comments and discussion on the word "common cardinal vein"