Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
committal
/kə'mitl/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) commitment)
  • sự giao phó, sự uỷ thác
  • sự bỏ tù, sự tống giam
  • sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)
  • lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc
Related words
Related search result for "committal"
Comments and discussion on the word "committal"