Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commissary
/'kɔmisəri/
Jump to user comments
danh từ
  • sĩ quan quân nhu
  • (như) commissar
  • đại diện giám mục (ở một địa hạt)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)
Related search result for "commissary"
Comments and discussion on the word "commissary"