Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
commerce
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
    • Le commerce, l'agriculture et l'industrie
      thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
    • Commerce extérieur
      ngoại thương
    • Maison de commerce
      hiệu buôn
    • Chambre de commerce
      phòng thương mại
  • (Le commerce) giới thương nghiệp
  • hiệu buôn, cửa hàng
    • Enseigne d'un commerce
      biển hàng hiệu buôn
  • (văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
    • Le commerce des honnêtes gens
      sự giao thiệp với những người tử tế
    • Homme d'un commerce agréable
      người có thái độ đối xử dễ chịu
Related search result for "commerce"
Comments and discussion on the word "commerce"