Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
- Le commerce, l'agriculture et l'industrie
thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
- Commerce extérieur
ngoại thương
- Maison de commerce
hiệu buôn
- Chambre de commerce
phòng thương mại
- (Le commerce) giới thương nghiệp
- hiệu buôn, cửa hàng
- Enseigne d'un commerce
biển hàng hiệu buôn
- (văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
- Le commerce des honnêtes gens
sự giao thiệp với những người tử tế
- Homme d'un commerce agréable
người có thái độ đối xử dễ chịu