Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
commensal
/kə'mensəl/
Jump to user comments
tính từ
  • ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
  • (số nhiều) hội sinh
danh từ
  • người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
  • (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh
Related search result for "commensal"
Comments and discussion on the word "commensal"