Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
comity
/'kɔmiti/
Jump to user comments
danh từ
sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ
IDIOMS
the comity of nation
sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)
Related search result for
"comity"
Words pronounced/spelled similarly to
"comity"
:
canty
chanty
comedo
comedy
comet
comity
commit
commodity
community
commute
more...
Words contain
"comity"
:
comity
comity of nations
Comments and discussion on the word
"comity"