Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comity
/'kɔmiti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ
IDIOMS
  • the comity of nation
    • sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)
Related search result for "comity"
Comments and discussion on the word "comity"