Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comic
/'kɔmik/
Jump to user comments
tính từ
  • hài hước, khôi hài
    • a comic song
      bài hát hài hước
    • comic strip
      trang tranh chuyện vui (ở báo)
  • (thuộc) kịch vui
    • a comic writer
      nhà soạn kịch vui
danh từ
  • (thông tục) diễn viên kịch vui
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
Related words
Related search result for "comic"
Comments and discussion on the word "comic"