Jump to user comments
tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
- a comfortable room
căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
- to feel comfortable
cảm thấy dễ chịu
- make yourself comfortable
xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
- a comfortable life
cuộc sống sung túc
- to be in comfortable circumstances
sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
- I do not feel comfortable about it
tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
danh từ