Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
comestible
Jump to user comments
tính từ
  • ăn được
    • Champignon comestible
      nấm ăn được
danh từ giống đực
  • (số nhiều) thực phẩm
    • Marchand de comestibles
      người bán thực phẩm
Related search result for "comestible"
Comments and discussion on the word "comestible"