Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
combustible
/kəm'bʌstəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • dễ cháy, dễ bắt lửa
  • dễ khích động; bồng bột
danh từ
  • ((thường) số nhiều) chất đốt
Related words
Related search result for "combustible"
Comments and discussion on the word "combustible"