Jump to user comments
danh từ
- sự kết hợp, sự phối hợp
- combination of colours
sự phối hợp màu sắc
- (hoá học) sự hoá hợp
- chemical combination
sự hoá hợp
- (hoá học) hợp chất
- unstable combination
hợp chất không bền
- (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền
- hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
- right of combination
quyền lập hội
- xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)