Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comb-out
/'koumaut/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
  • sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
  • (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)
Related search result for "comb-out"
Comments and discussion on the word "comb-out"