Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
comb-out
/'koumaut/
Jump to user comments
danh từ
sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
(thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)
Related search result for
"comb-out"
Words pronounced/spelled similarly to
"comb-out"
:
combat
comb-out
come-about
Words contain
"comb-out"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lược bí
lược thưa
chải đầu
gỡ đầu
mào
lược
đồi mồi
mượt
Comments and discussion on the word
"comb-out"