Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
collegian
/kə'li:dʤjən/
Jump to user comments
danh từ
  • nhân viên trường đại học
  • học sinh (đại học) cũ
  • (từ lóng) người tù
Related words
Related search result for "collegian"
Comments and discussion on the word "collegian"