Jump to user comments
tính từ
- tập thể; chung
- collective ownership of means of production
sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
an ninh chung
- (ngôn ngữ học) tập họp
- collective noun
danh từ tập họp
danh từ
- (ngôn ngữ học) danh từ tập họp