Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collecte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quyên góp (vì việc thiện)
  • (tôn giáo) kinh khai lễ
  • sự thu thập tài liệu thống kê
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thu thuế
Related search result for "collecte"
Comments and discussion on the word "collecte"