Jump to user comments
tính từ
- cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
- cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên
- English and German are cognate languages
tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
danh từ
- bà con gần, họ hàng gần; (Ê-cốt) bà con về đằng mẹ
- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)