Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cognatation
/kɔg'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
  • tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)
Related search result for "cognatation"
Comments and discussion on the word "cognatation"