Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cock-sure
/'kɔkspə:/
Jump to user comments
tính từ
  • chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc
    • I'm cock-sure of (about) his horse
      tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
  • tự tin; tự phụ
Related search result for "cock-sure"
Comments and discussion on the word "cock-sure"