Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cochonner
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (lợn)
ngoại động từ
  • làm bậy bạ, làm bừa bãi
    • Cochonner l'ouvrage
      làm bừa bãi công việc
Related search result for "cochonner"
Comments and discussion on the word "cochonner"