Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cocarde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phù hiệu (ở) mũ
    • Cocarde tricolore
      phù hiệu tam tài ở mũ
  • hiệu cờ (ở máy bay)
  • hoa kết, nơ thắt (để trang sức)
  • (thông tục) cái đầu
    • avoir sa cocarde
      say mèm
    • changer de cocarde
      đổi lập trường
    • prendre la cocarde
      vào bộ đội
Related search result for "cocarde"
Comments and discussion on the word "cocarde"