Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cobaye
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) chuột lang
  • (thân mật) vật thí nghiệm
    • Servir de cobaye
      làm vật thí nghiệm
Related search result for "cobaye"
Comments and discussion on the word "cobaye"