Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coarsen
/'kɔ:sn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành thô
  • làm thành thô lỗ
  • làm thành thô tục
nội động từ
  • trở thành thô
  • trở thành thô lỗ
  • trở thành thô tục
Related search result for "coarsen"
Comments and discussion on the word "coarsen"