Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coachwhip
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) rắn lải đỏ.
  • (thực vật học) cây bụi sa mạc ở miền đông nam nước Mỹ và Mexico, nhánh cây có nhiều gai, sau mùa mưa có nhiều chùm hoa màu đỏ.
Related search result for "coachwhip"
Comments and discussion on the word "coachwhip"