Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
co bóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Co và dãn liên tiếp, đều đặn để duy trì sự hoạt động của cơ thể sống: Tim co bóp bình thường.
Related search result for "co bóp"
Comments and discussion on the word "co bóp"