Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clubbing
Jump to user comments
Noun
  • triệu chứng clubbing, phần cuối của móng tay hoặc chân sưng phồng. do ảnh hưởng từ bệnh tim hoặc phổi
Related search result for "clubbing"
Comments and discussion on the word "clubbing"