Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cloze
Jump to user comments
Adjective
  • dựa trên bài kiểm tra kĩ năng đọc sử dụng phương pháp trắc nghiệm điền vào chỗ trống
Related search result for "cloze"
Comments and discussion on the word "cloze"