Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
clown
/klaun/
Jump to user comments
danh từ
  • anh hề, vai hề
  • người quê mùa
  • người thô lỗ; người mất dạy
nội động từ
  • làm hề; đóng vai hề
Related words
Related search result for "clown"
Comments and discussion on the word "clown"