Jump to user comments
danh từ
- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
- a clot of flour
cục bột dón lại
- (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
nội động từ
ngoại động từ
- làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
- clotted hair
tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
IDIOMS