Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
- (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
- nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
IDIOMS
- close play
- kịch để đọc (không phải để diễn)
- closet strategist
- (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
ngoại động từ
- giữ trong buồng riêng
- to be closeted with somebody
nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai