Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clonic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới hoạt động thần kinh cơ bất thường, có đặc điểm là cơ co, giãn ra liên tục và nhanh; thuộc, liên quan tới chứng giật rung
Related search result for "clonic"
Comments and discussion on the word "clonic"